Từ điển Thiều Chửu
拷 - khảo
① Ðánh tra khảo.

Từ điển Trần Văn Chánh
拷 - khảo
Đánh đập, tra khảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拷 - khảo
Đánh đập.


拷打 - khảo đả || 拷查 - khảo tra ||